doložka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ doložka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ doložka trong Tiếng Séc.
Từ doložka trong Tiếng Séc có các nghĩa là điều khoản, điều kiện, khoản, điều, phụ thêm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ doložka
điều khoản(clause) |
điều kiện
|
khoản(clause) |
điều(clause) |
phụ thêm(annex) |
Xem thêm ví dụ
A protože tyto dohody obsahují doložku, že o tom strany v procesu nesmí mluvit nikdo neví jaké dohody bylo dosaženo. Và bởi vì sự dàn xếp này được thực hiện theo một thỏa thuận bí mật, chẳng ai biết được những điều khoản là gì. |
Free Carrier (česky vyplaceně dopravci, zkratka je FCA) je mezinárodní doložka Incoterms. Free Carrier (Giao cho người vận tải) ký hiệu quốc tế là FCA, là một điều kiện của Incoterm. |
Cílem doložky národního zacházení je zabránit, aby vnitřní daně nebo jiné předpisy byly použity jako náhrada za celní opatření. Mục đích của quy tắc thương mại này là để ngăn chặn loại các loại thuế nội địa hoặc các quy định khác đang được sử dụng như là một thay thế cho bảo hộ thuế quan. |
A vyrukovali s věrnostní doložkou v předmanželské smlouvě. Vậy là coi như tiêu tan cái hợp đồng hôn nhân. |
Doložka národního zacházení se použije tehdy, až zboží, služba či položka duševního vlastnictví vstoupí na daný trh. Đối xử quốc gia chỉ áp dụng một khi một sản phẩm, dịch vụ hoặc sản phẩm sở hữu trí tuệ đã bước vào thị trường. |
Není žádná doložka o příčetnosti. Chẳng có rằng buộc nào cả. |
Četla jste někdy ve vaší smlouvě bezpečnostní doložku? Cô có từng đọc điều khoản an ninh của mình chưa? |
Jak jsem se již zmínil, jeden z důvodů, že o tom mohu mluvit je, že tam nebyla žádná doložka o mlčenlivosti. Bây giờ, như đã đề cập trước đó, một trong những lý do tôi có thể nói với bạn về việc này là vì không có thỏa thuận ngầm nào cả trong trường hợp này. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ doložka trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.