치질 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 치질 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 치질 trong Tiếng Hàn.

Từ 치질 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là trĩ, bệnh trĩ, Trĩ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 치질

trĩ

그렇게 되면 치질로 일컬어지는 정맥류성 정맥이 생길 수 있습니다.
Điều này có thể gây ra bệnh trĩ.

bệnh trĩ

그렇게 되면 치질로 일컬어지는 정맥류성 정맥이 생길 수 있습니다.
Điều này có thể gây ra bệnh trĩ.

Trĩ

그렇게 되면 치질로 일컬어지는 정맥류성 정맥이 생길 수 있습니다.
Điều này có thể gây ra bệnh trĩ.

Xem thêm ví dụ

그렇게 되면 치질로 일컬어지는 정맥류성 정맥이 생길 수 있습니다.
Điều này có thể gây ra bệnh trĩ.
27 여호와께서 당신을 이집트의 종기와 치질과 습진과 피부병으로 치실 것이니, 당신이 낫지 못할 것입니다.
27 Đức Giê-hô-va sẽ đánh anh em bằng ung nhọt của Ai Cập, bằng bệnh trĩ, bệnh chàm và các vết trên da mà anh em không thể chữa được.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 치질 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.