call waiting trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ call waiting trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ call waiting trong Tiếng Anh.
Từ call waiting trong Tiếng Anh có nghĩa là chờ gọi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ call waiting
chờ gọinoun (A service that notifies a user that a call is coming in while the user is in a call.) |
Xem thêm ví dụ
Service invocation may happen based on some explicit action (e.g. call transfer) by user or implicitly (call waiting). Dịch vụ theo yêu cầu có thể diễn ra dựa trên một số hoạt động rõ ràng (ví dụ như chuyển cuộc gọi) bởi người sử dụng hoặc hoàn toàn (cuộc gọi chờ). |
You have a call waiting. Bạn có cuộc gọi đến. |
Fine, we can get call waiting. Tốt, chúng ta có thể nhận được cuộc gọi chờ. |
You don't have call waiting? Anh không có cuộc gọi chờ nào? |
On 1 May 2015, some 32 shallow graves were discovered on a remote mountain in Thailand, at a so-called "waiting area" where illegal migrants were being held before being smuggled into Malaysia. Ngày 1/5/2015 khoảng 32 ngôi mộ nông đã được tìm ra trên khu vực hẻo lánh và núi đá gồ ghề ở Thái Lan, tại đây được gọi là" khu ngồi chờ" cho người di cư bất hợp pháp trước khi họ được đưa qua biên giới vào Malaysia. |
Every one of us is called to wait in our own way. Mỗi người chúng ta được kêu gọi phải chờ theo cách của mình. |
The New York Times ran a piece after my book was delayed and it was called "The Wait for the 30-Hour Hamburger Just Got Longer." Báo New York Times đã có một đoạn viết sau khi cuốn sách của tôi bị trì hoãn và đoạn báo có tiêu đề "Đợi chờ chiếc bánh kẹp làm trong 30 tiếng giờ phải đợi thêm." |
They call Florida " God's waiting room, " Họ gọi Florida là " Phòng đợi của Chúa, " |
That's just what Mr. Waite called them. Anh Waite cũng vừa gọi như vậy. |
Impatiently, the waiting friends call Rodolfo. Mất kiên nhẫn, những người bạn đang chờ gọi Rodolfo. |
Wait, he called you? Đợi đã, cậu ta gọi à? |
But, that said, do you wanna wait and call a lawyer? Nhưng anh có muốn chờ và gọi luật sư không? |
For once, we weren’t waiting to call in artillery or an air strike first. Có lần chúng tôi đã không chờ đến pháo kích hoặc không kích lúc đầu. |
And since your company is a CIA contractor, and you have a kidnapped child, they can't wait to call you. công ty của cô được CIA thầu khoán họ không thể đợi để gọi cho cô được. |
(1 Thessalonians 5:1-5) How dangerous to think that we can take it easy, living so-called normal lives, waiting to see how things might develop! (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:1-5) Thật nguy hiểm biết bao khi nghĩ rằng chúng ta có thể nghỉ ngơi, sống đời “bình thường”, chờ xem sự việc diễn tiến thế nào! |
They should not be called about minor problems, but do not wait too long to call if it is perceived that a serious problem may be developing. Không nên gọi họ về những vấn đề không nghiêm trọng, nhưng chớ đợi quá lâu nếu nhận thấy có một vấn đề nghiêm trọng có thể đang phát sinh. |
We numb vulnerability -- when we're waiting for the call. Chúng ta làm tê cứng sự tổn thương khi chúng ta chờ đợi một cuộc gọi. |
He's waiting for your call. Ông ấy đang đợi mẹ gọi. |
Wait for my call. Chờ điện thoại của tôi. |
Just you wait, I'll get called on again. Cứ chờ xem, tớ sẽ bị gọi tên lần nữa cho xem. |
I've been waiting for your call. Ta đợi điện thoại của con mãi. |
Wait for my call. Đợi tôi gọi. |
But if he followed her here from dallas, why wait till she calls us to move on her? Nhưng nếu hắn theo dõi cô ấy ở đây từ Dallas, tại sao phải chờ cô ấy gọi chúng ta hộ tống cô ấy? |
Wait for the call. Chờ điện thoại nhé. |
So what do you say you uncuff me and tell Agent Green I'll be waiting for his call? Nên hãy tháo còng cho tôi và bảo với đặc vụ Green là tôi sẽ chờ cuộc gọi của ông ta. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ call waiting trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới call waiting
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.