bav se trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bav se trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bav se trong Tiếng Séc.
Từ bav se trong Tiếng Séc có các nghĩa là vui chơi, chơi bời. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bav se
vui chơi(have fun) |
chơi bời(have fun) |
Xem thêm ví dụ
Můj problém je, že tu stojím a bavím se se dvěma sráči. Tao bị đứng nói chuyện với hai thằng bán mông chứ sao. |
Tak teď utíkej a bav se. Đi chơi đi và chúc vui vẻ. |
Ok, Joshua, bav se Ok, Joshua, chúc vui vẻ. |
Ano, je támhle, baví se s tou vilnou hraběnkou. Đúng, ngài ấy đang ở kia đang nói chuyện với vị tiểu nữ bá tước dâm đãng kia. |
Bav se, Angličane. Hãy vui vẻ đi, người Anh. |
Baví se jenom o hnojení a o ženských. Nông dân chỉ nói chuyện về phân bón và đàn bà. |
Bavím se jako divoch. Tôi đang vui đây. |
Baví se o Kingpinovi. Họ đang kiếm Kingpin. |
Bav se na bowlingu? Vui vẻ kiểu đi bowling à? |
Bav se u žmoulání tvé stuhy. Cứ vui vẻ với dải băng của anh nhé. |
Den 9 - baví se o jeho apnoe, den 39 - dostane zápal plic. Jeho dítě je tak malé. Ngày thứ chín -- họ đang nói về chứng khó thở, ngày 39 -- cậu bé bị viêm phổi. |
Bavím se. À, thì đang trò chuyện. |
Bav se dobře, kamaráde. Thưởng thức đi, bạn hiền. |
Bavím se s otcem. Mẹ đang nói với cha con. |
„Od lidí, kteří se o takových věcech baví, se drž co nejdál.“ Naomi, Japonsko “Với những người hay nói về chuyện đó, hãy tránh càng xa càng tốt”.—Naomi, Nhật Bản. |
Jdi a bav se. Đi đi, hãy chơi vui. |
Bav se u šoustání Kashe. Fucking với Kash vui vẻ nhé. |
No nic, bav se. Chúc vui vẻ vào tối nay |
Baví se o tvé polévce. Có ai đó hỏi về món xúp của cậu. |
Aktivně se zapojuj do rodinných domácích večerů a bav se na nich. Hãy tích cực tham gia trong buổi họp tối gia đình và làm cho buổi họp này được thú vị. |
Bav se, když jdeš na Broadway You gotta clown on Broadway |
Bav se, profesore. Làm vui nhé, Giáo sư! |
A baví se nápadem, mít tě ráda. Cô ấy thích cái ý tưởng thích cậu. |
Bav se, Raji. Hãy vui vẻ, Raji. |
To je když dva lidi, co se mají rádi, jdou ven a baví se. Hai người thích nhau thì ra ngoài và đi vui vẻ ở đâu? |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bav se trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.