apačština trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ apačština trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ apačština trong Tiếng Séc.
Từ apačština trong Tiếng Séc có các nghĩa là apache, người A-pa-sơ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ apačština
apache
|
người A-pa-sơ(Apache) |
Xem thêm ví dụ
V Apačském nářečí není žádné slovo pro " lež " a oni také nelžou. Trong ngôn ngữ của người Apache không có từ nói dối, và họ đã bị lừa dối. |
Mám Apačskou Tôi có thuốc của người Apache rồi |
Siouxové jednou udělali nájezd do apačského teritoria. Người Sioux đã có lần đột kích vào lãnh địa người Apache. |
Nebo možná jen nechci vidět váš skalp houpat se uprostřed Apačského vigvamu. Hay có lẽ bởi vì tôi ghét nghĩ tới cảnh tóc bà bị treo lên cột giữa của một cái lều Apache. |
Počítal jsem, že tvůj skalp už se houpá v Apačském vigvamu. Tưởng đâu da đầu của anh đang bị treo trong một cái lều Apache nào đó rồi chớ. |
Donutili Dene apačský národ opustit své domovy a žít ve vládou kontrolovaných internačních táborech. ... ép buộc thung lũng, dân tộc Apache phải bỏ nhà cửa của họ và sống trong kiểm soát của trại tập trung chính phủ. |
Apačský trik. Đó là một trò lừa của người Apache. |
Docela dost, pokud John považuje stavění na Terra Mese, na apačské půdě, za útok. Chừng nào mà John xem xét việc xây dựng phát triển Terra Mesa trên đất Apache là có một cuộc tấn công. |
Věřím, že vycházejí převážně z motivů navažských a apačských kmenů. Tôi tin là chúng chủ yếu dựa trên motif Navaji và Apache. |
Staré apačské přísloví říká: Có một người Apache cổ nói rằng: |
Mám Apačskou. Tôi có thuốc của người Apache rồi. |
To proto, že na apačský triatlon jste museli uběhnout 50 mil přes poušť, bojovat tváří v tvář, ukradnout hodně koní a jet domů. Đó là bởi vì một vận động viên ba môn thể thao phối hợp người Apache đã nói bạn chạy 50 dặm vượt qua sa mạc, tham gia chiến đấu tay không, bắt trộm một đàn ngựa để lấy da mang về nhà. |
Prodávat apačský bylinkový lektvar mi jde náhodou moc dobře. Tôi không biết, tôi khá giỏi trong việc dụ dỗ người ta mua thuốc bổ thảo dược Apache đó. |
V Apačských vigvamech chystají potíže. Người Apache đang mưu tính việc gì đó. |
Moje apačština je omezená. Tiếng Apache của tôi có giới hạn. |
To je apačské území. Đất của người Apache trên đó. |
Tohle je apačské zlato. Đây là vàng của người Apache. |
Apačské území je odsud méně než den jízdy. Đất của người Apache không hơn một ngày cỡi ngựa từ đây. |
Pořád mluvil o starých apačských duchách. Cứ luôn miệng nhắc tới các thần linh Apache. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ apačština trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.